Có 2 kết quả:

易于反掌 yì yú fǎn zhǎng ㄧˋ ㄩˊ ㄈㄢˇ ㄓㄤˇ易於反掌 yì yú fǎn zhǎng ㄧˋ ㄩˊ ㄈㄢˇ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 易如反掌[yi4 ru2 fan3 zhang3]

Từ điển Trung-Anh

see 易如反掌[yi4 ru2 fan3 zhang3]